RICI Enhanced Tin Index - Tất cả 4 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BNPP RICI Zinn (TR) Enhanced ETC BNQS.DE DE000PB8R1T1 | Hàng hóa | 186.833,67 | - | BNP Paribas | 1,05 | Kẽm | RICI Enhanced Tin Index | 13/10/2016 | 125,89 | 0 | 0 |
| Hàng hóa | 103.454,625 | - | BNP Paribas | 1,20 | Kẽm | RICI Enhanced Tin Index | 22/8/2019 | 90,82 | 0 | 0 | |
BNP Paribas RICI Enhanced Tin ETC B4NE.DE DE000PR5RTU2 | Hàng hóa | 581,182 | - | BNP Paribas | 1,03 | Kẽm | RICI Enhanced Tin Index | 16/5/2017 | 147,96 | 0 | 0 |
BNP Paribas RICI Enhanced Tin (TR) EUR Hedge ETC B4N8.DE DE000PB8RET8 | Hàng hóa | - | - | BNP Paribas | 1,20 | Kẽm | RICI Enhanced Tin Index | 3/5/2017 | 83,11 | 0 | 0 |

